Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
STKC-00424
| Nguyễn Văn Long | Để học tốt văn và tiếng việt 8( T1) | Giáo dục | H. | 1998 | 8(v) | 8500 |
2 |
STKC-00425
| Nguyễn Văn Long | Để học tốt văn và tiếng việt 8( T1) | Giáo dục | H. | 1998 | 8(v) | 8500 |
3 |
STKC-00709
| NGUYỄN VĂN SANG | Kiến thức cơ bản Sinh học 6 | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2002 | 57 | 9500 |
4 |
STKC-00710
| NGUYỄN VĂN SANG | Kiến thức cơ bản Sinh học 6 | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2002 | 57 | 9500 |
5 |
STKC-00027
| Đỗ Hữu Tấn | Hạnh phúc | Nxb Văn học dân tộc | H. | 1994 | 6c9 | 7000 |
6 |
STKC-00028
| Ngô Quang Nam | Bút trẻ thơ và giai thoại | Văn học dân tộc | H. | 1999 | V21 | 12000 |
7 |
STKC-00029
| Lê Trí Viễn | Nghĩ về thơ Hồ Xuân Hương | Nxb Giao dục | H. | 1999 | 4V | 9500 |
8 |
STKC-00030
| Vũ Dương Qũy | Nhà văn và tác phẩm - Ngô Tất Tố, Nguyễn Công Hoan, Vũ Trọng Phụng | Nxb Giao dục | H. | 1999 | 8V | 13000 |
9 |
STKC-00031
| Vân Long | Xuân Quỳnh thơ và đời | Văn học | Hà nội | 1995 | 8V | 19000 |
10 |
STKC-00032
| Vũ Dương Qũy | Nhà văn và tác phẩm Nguyễn Tuân | Giáo dục | Hà nội | 1999 | 8V | 7000 |
|