| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm | 
		
			| 1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 153 | 
		
			| 2 | Tài Hoa Trẻ | Nguyễn Ngọc Chụ | 50 | 
		
			| 3 | Văn Nghệ Hải Dương | Trương Thị Thương Huyền | 50 | 
		
			| 4 | Dạy và học ngày nay | Nguyễn Như Y | 30 | 
		
			| 5 | Tạp chí Giao dục | Nguyễn Huy Tuấn | 22 | 
		
			| 6 | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm | Lê Bá Liên | 21 | 
		
			| 7 | Khoa học Giao dục | Phan Văn Kha | 20 | 
		
			| 8 | Tacdang con của rừng xanh | E.R.Burroughs | 14 | 
		
			| 9 | Mĩ thuật 8- Sách giáo viên | Đàm Luyện | 13 | 
		
			| 10 | Giáo dục phòng chống tệ nạn ma túy qua một số môn học ở trường THCS | Hoàng Đức Nhuận | 12 | 
		
			| 11 | Giáo dục trật tự, an toàn giao thông | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 11 | 
		
			| 12 | Ngữ văn 8- t2 | Nguyễn Khắc Phi | 11 | 
		
			| 13 | Công nghệ 9- Nấu ăn- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 11 | 
		
			| 14 | Công nghệ 9- Trồng cây ăn quả- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 10 | 
		
			| 15 | Công nghệ 7- Nông nghiệp- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 10 | 
		
			| 16 | Công nghệ 8- Công nghiệp- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 10 | 
		
			| 17 | Công nghệ 9- Lắp đặt mạng điện trong nhà- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 10 | 
		
			| 18 | Ngữ văn 8- t1 | Nguyễn Khắc Phi | 10 | 
		
			| 19 | Sinh học 9 | Nguyễn Qang Vinh | 10 | 
		
			| 20 | Sinh học 7 | Nguyễn Quang Vinh | 10 | 
		
			| 21 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 10 | 
		
			| 22 | Ngữ văn 9 -t1 | Nguyễn Khắc Phi | 10 | 
		
			| 23 | Ngữ văn 9-t2 | Nguyễn Khắc Phi | 10 | 
		
			| 24 | Ngữ văn 7- t1 | Nguyễn Khắc Phi | 10 | 
		
			| 25 | Địa lí 8- Sách giáo viên | Nguyễn Dược | 10 | 
		
			| 26 | Địa lí 9- Sách giáo viên | Nguyễn Dược | 10 | 
		
			| 27 | Tiếng anh 9 | Nguyễn Hạnh  Dung | 10 | 
		
			| 28 | Tiếng Anh 8 | Nguyễn Hạnh Dung | 10 | 
		
			| 29 | Bác Hồ những câu chuyện và bài học dành cho thiếu nhi, nhi đồng | Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy Hải Dương | 10 | 
		
			| 30 | Mĩ Thuật 7- Sách giáo viên | Đàm Luyện | 10 | 
		
			| 31 | Âm nhạc 7- Sách giáo viên | Hoàng Long | 10 | 
		
			| 32 | Âm Nhạc 9- Sách giáo viên | Hoàng Long | 10 | 
		
			| 33 | Nhạc 8- Sách giáo viên | Hoàng Long | 10 | 
		
			| 34 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 10 | 
		
			| 35 | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 7 | Hà Nhật Thăng | 10 | 
		
			| 36 | Hoạt động giáo dục ngoài  giờ lên lớp 9 | Hà Nhật Thăng | 10 | 
		
			| 37 | Toán 7 ( t1) | Phan Đức Chính | 10 | 
		
			| 38 | Địa lí 7- Sách giáo viên | Phan Huy Xu | 10 | 
		
			| 39 | Lịch sử 8- Sách giáo viên | Phan Ngọc Liên | 10 | 
		
			| 40 | Lịch sử 9- Sách giáo viên | Phan Ngọc Liên | 10 | 
		
			| 41 | Giáo dục hướng nghiệp 9 | Phạm Tất Dong | 10 | 
		
			| 42 | Tiếng Anh 7 | Nguyễn Viết Lợi | 10 | 
		
			| 43 | Vật lí 7- Sách giáo viên | Vũ Quang | 10 | 
		
			| 44 | Vật lí 8 | Vũ Quang | 10 | 
		
			| 45 | Vật lí 9 | Vũ Quang | 10 | 
		
			| 46 | Thể dục 8- Sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 10 | 
		
			| 47 | Thể dục 9- Sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 10 | 
		
			| 48 | Thể dục 7- Sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 9 | 
		
			| 49 | Toán 8 (t1) | Tôn Thân | 9 | 
		
			| 50 | Toán 8 (t2) | Tôn Thân | 9 | 
		
			| 51 | Toán 9 (t1) | Tôn Thân | 9 | 
		
			| 52 | Toán 9 (t2) | Tôn Thân | 9 | 
		
			| 53 | Giáo dục công dân 7 | Phạm Văn Hùng | 9 | 
		
			| 54 | Toán 7 ( t2) | Phan Đức Chính | 9 | 
		
			| 55 | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 8 | Hà Nhật Thăng | 9 | 
		
			| 56 | Giáo dục công dân 8 | Hà Nhật Thăng | 9 | 
		
			| 57 | Ngữ văn 7- t2 | Nguyễn Khắc Phi | 9 | 
		
			| 58 | chưa có | Lê Vinh Hiển | 9 | 
		
			| 59 | Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 9 | 
		
			| 60 | Hóa học 8 | Lê Xuân Trọng | 8 | 
		
			| 61 | Ngữ văn 6- t2 | Nguyễn Khắc Phi | 8 | 
		
			| 62 | Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 8 | 
		
			| 63 | Công nghệ 6- Kinh Tế gia đình- Sách giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 8 | 
		
			| 64 | Giáo dục công dân 6 | Hà Nhật Thăng | 8 | 
		
			| 65 | Toán 9. T1 | Hà Huy Khoái | 8 | 
		
			| 66 | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 6 | Hà Nhật Thăng | 8 | 
		
			| 67 | Âm nhạc 6- Sách giáo viên | Hoàng Long | 8 | 
		
			| 68 | giảng dạy bằng thiết bị thí nghiệm trong trường phổ thông như thế nào? | Hoàng Văn Ngọc | 8 | 
		
			| 69 | Mĩ Thuật 6- Sách giáo viên | Đàm Luyện | 8 | 
		
			| 70 | Toán học và tuổi trẻ | Phan Doãn Thoại | 8 | 
		
			| 71 | Lịch sử 6- Sách giáo viên | Phan Ngọc Liên | 8 | 
		
			| 72 | Lịch sử 7- Sách giáo viên | Phan Ngọc Liên | 8 | 
		
			| 73 | Tiếng Anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 8 | 
		
			| 74 | Toán 6 (t1) | Phan Đức Chính | 7 | 
		
			| 75 | Khảng trời riêng | Nguyễn Xuân Vàng | 7 | 
		
			| 76 | Thể dục 6- Sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 7 | 
		
			| 77 | Vật lí 6 | Vũ Quang | 7 | 
		
			| 78 | Bảng số với 4 chữ số thập phân | VM.BRA- ĐI- XƠ | 7 | 
		
			| 79 | Mĩ Thuật 9- Sách giáo viên | Đàm Luyện | 7 | 
		
			| 80 | Ngữ văn 6- t1 | Nguyễn Khắc Phi | 7 | 
		
			| 81 | Địa lí 6- Sách giáo viên | Nguyễn Dược | 7 | 
		
			| 82 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 7 | 
		
			| 83 | Bài tập Địa lí 8 | Nguyễn Đình Tám | 6 | 
		
			| 84 | Ngữ văn 7. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 6 | 
		
			| 85 | Ngữ văn 7. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 6 | 
		
			| 86 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 6 | 
		
			| 87 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 6 | 
		
			| 88 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9. Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 6 | 
		
			| 89 | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm | Lê Quán Tần | 6 | 
		
			| 90 | Những bài toán chọn lọc cho trường chuyê lớp chọn | Đỗ Đức Thái | 6 | 
		
			| 91 | Âm nhạc 6 | Đỗ Thanh Hiên | 6 | 
		
			| 92 | Âm nhạc 7 | Đỗ Thanh Hiên | 6 | 
		
			| 93 | Tiếng Anh 7. Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 6 | 
		
			| 94 | Tiếng anh 7. Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 6 | 
		
			| 95 | Bài tập Tin học 7 | Hồ Sĩ Đàm | 6 | 
		
			| 96 | Tin học 6 | Hồ Sĩ Đàm | 6 | 
		
			| 97 | Tin học 7 | Hồ Sĩ Đàm | 6 | 
		
			| 98 | Các chuyên đề môn Toán | Trương Công Thành | 6 | 
		
			| 99 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 6 | 
		
			| 100 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 6 | 
		
			 |