STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Cao Thị Xoa | SNV-01356 | Tin học 8. Sách giáo viên | Nguyễn Chí Công | 21/08/2023 | 258 |
2 | Cao Thị Xoa | SGKC-00042 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 21/08/2023 | 258 |
3 | Cao Thị Xoa | GKH3-00001 | Bài tập Tin học 8 | Hà Đặng Cao Tùng | 21/08/2023 | 258 |
4 | Cao Thị Xoa | BTT1-00007 | Bài tập Toán 8. Tập 1 | Hà Huy Khoái | 21/08/2023 | 258 |
5 | Cao Thị Xoa | GKT1-00007 | Toán 8. Tập 1 | Hà Huy Khoái | 21/08/2023 | 258 |
6 | Cao Thị Xoa | GKT2-00007 | Toán 8. Tập 2 | Hà Huy Khoái | 21/08/2023 | 258 |
7 | Đặng Thị Ngọc Thoản | BTV2-00001 | Bài tập ngữ văn 8. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 264 |
8 | Đặng Thị Ngọc Thoản | BTV1-00010 | Bài tập ngữ văn 8. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 264 |
9 | Đặng Thị Ngọc Thoản | SNV-01372 | Ngữ văn 8. Tập 1. Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 264 |
10 | Đặng Thị Ngọc Thoản | SNV-01376 | Ngữ văn 8. Tập 2. Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 264 |
11 | Đặng Thị Ngọc Thoản | GKV2-00007 | Ngữ văn 8. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 264 |
12 | Đặng Thị Ngọc Thoản | GKV1-00007 | Ngữ văn 8. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 264 |
13 | Đặng Thị Ngọc Thoản | GKLS-00007 | Lịch sử và Địa lý 8. | Vũ Minh Giang | 15/08/2023 | 264 |
14 | Đặng Thị Ngọc Thoản | GKLS-00008 | Lịch sử và Địa lý 8. | Vũ Minh Giang | 03/10/2023 | 215 |
15 | Đỗ Thị Huê | SNV-01336 | Giáo dục công dân 7. Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 25/08/2023 | 254 |
16 | Đỗ Thị Huê | SNV-01371 | Ngữ văn 8. Tập 1. Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2023 | 254 |
17 | Đỗ Thị Huê | SNV-01380 | Ngữ văn 8. Tập 2. Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2023 | 254 |
18 | Đỗ Thị Huê | GKV1-00009 | Ngữ văn 8. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2023 | 254 |
19 | Đỗ Thị Huê | GKV2-00008 | Ngữ văn 8. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2023 | 254 |
20 | Nguyễn Đức Thiện | SNV-01323 | Toán 7. Sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 06/09/2023 | 242 |
21 | Nguyễn Đức Thiện | GKT1-00008 | Toán 8. Tập 1 | Hà Huy Khoái | 06/09/2023 | 242 |
22 | Nguyễn Đức Thiện | GKT2-00009 | Toán 8. Tập 2 | Hà Huy Khoái | 06/09/2023 | 242 |
23 | Nguyễn Đức Thiện | BTT2-00007 | Bài tập Toán 8. Tập 2 | Cung Thế Anh | 06/09/2023 | 242 |
24 | Nguyễn Thị Dung | SNV-01352 | Khoa học tự nhiên 8. Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 15/08/2023 | 264 |
25 | Nguyễn Thị Dung | SGKC-00028 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 15/08/2023 | 264 |
26 | Nguyễn Thị Dung | SGKC-00035 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 15/08/2023 | 264 |
27 | Nguyễn Thị Dung | SGKC-00048 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 04/09/2023 | 244 |
28 | Nguyễn Thị Huế | SGKC-00043 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 07/09/2023 | 241 |
29 | Nguyễn Thị Huế | SNV-01366 | Giáo dục thể chất 8. Sách giáo viên | Đinh Quang Ngọc | 06/09/2023 | 242 |
30 | Nguyễn Thị Huế | SGKC-00005 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 10/10/2023 | 208 |
31 | Nguyễn Thị Loan | SNV-01325 | Toán 7. Sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 21/08/2023 | 258 |
32 | Nguyễn Thị Loan | BTT1-00008 | Bài tập Toán 8. Tập 1 | Hà Huy Khoái | 21/08/2023 | 258 |
33 | Nguyễn Thị Loan | GKT1-00011 | Toán 8. Tập 1 | Hà Huy Khoái | 21/08/2023 | 258 |
34 | Nguyễn Thị Loan | GKT2-00008 | Toán 8. Tập 2 | Hà Huy Khoái | 21/08/2023 | 258 |
35 | Nguyễn Thị Loan | BTT2-00001 | Bài tập Toán 6. Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 21/08/2023 | 258 |
36 | Nguyễn Thị Loan (S) | SNV-01353 | Khoa học tự nhiên 8. Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 15/08/2023 | 264 |
37 | Nguyễn Thị Loan (S) | SGKC-00034 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 15/08/2023 | 264 |
38 | Nguyễn Thị Loan (S) | SGKC-00030 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 15/08/2023 | 264 |
39 | Nguyễn Thị Thúy An | SNV-01320 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7. Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 15/08/2023 | 264 |
40 | Nguyễn Thị Thúy An | SNV-01337 | Công nghệ 7. Sách giáo viên | Nguyễn Tất Thắng | 15/08/2023 | 264 |
41 | Nguyễn Thị Thúy An | GKCN-00007 | Công nghệ 8. | Nguyễn Trọng Khanh | 15/08/2023 | 264 |
42 | Nguyễn Thị Thúy An | SNV-01362 | Công nghệ 8. Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 15/08/2023 | 264 |
43 | Nguyễn Văn Dũng | BTT1-00011 | Bài tập Toán 8. Tập 1 | Hà Huy Khoái | 06/09/2023 | 242 |
44 | Nguyễn Văn Dũng | GKT1-00009 | Toán 8. Tập 1 | Hà Huy Khoái | 20/09/2023 | 228 |
45 | Nguyễn Văn Dũng | GKT2-00011 | Toán 8. Tập 2 | Hà Huy Khoái | 20/09/2023 | 228 |
46 | Nguyễn Văn Dũng | BTT1-00009 | Bài tập Toán 8. Tập 1 | Hà Huy Khoái | 20/09/2023 | 228 |
47 | Nguyễn Văn Dũng | BTT2-00008 | Bài tập Toán 8. Tập 2 | Cung Thế Anh | 20/09/2023 | 228 |
48 | Nguyễn Văn Dũng | GKCN-00008 | Công nghệ 8. | Nguyễn Trọng Khanh | 02/02/2024 | 93 |
49 | Nguyễn Văn Minh | GKCN-00005 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 30/01/2024 | 96 |
50 | Nguyễn Văn Minh | SNV-01339 | Công nghệ 7. Sách giáo viên | Nguyễn Tất Thắng | 30/01/2024 | 96 |
51 | Nguyễn Văn Thịnh | SNV-01391 | Mỹ thuật 8. Sách giáo viên | Phạm Văn Tuyến | 07/09/2023 | 241 |
52 | Nguyễn Văn Thịnh | GKMT-00007 | Mỹ thuật 8. | Phạm Văn Tuyến | 07/09/2023 | 241 |
53 | Nguyễn Văn Thịnh | GKMT-00002 | Mỹ thuật 6 | Phạm văn Tuyến | 07/09/2023 | 241 |
54 | Nguyễn Văn Thịnh | SNV-01301 | Mĩ Thuật 6. Sách giáo viên | Phạm Văn Tuyến | 07/09/2023 | 241 |
55 | Nguyễn Văn Thịnh | GKMT-00004 | Mỹ thuật 7 | Phạm văn Tuyến | 07/09/2023 | 241 |
56 | Nguyễn Văn Thịnh | SNV-01313 | Mĩ Thuật 7. Sách giáo viên | Phạm Văn Tuyến | 07/09/2023 | 241 |
57 | Nguyễn Văn Thịnh | SNV-01300 | Mĩ Thuật 6. Sách giáo viên | Phạm Văn Tuyến | 07/09/2023 | 241 |
58 | Nguyễn Văn Thịnh | SNV-01311 | Mĩ Thuật 7. Sách giáo viên | Phạm Văn Tuyến | 07/09/2023 | 241 |
59 | Nhữ Thị Thắm | GKCD-00007 | Giáo dục công dân 8. | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2023 | 258 |
60 | Nhữ Thị Thắm | SNV-01384 | Giáo dục công dân 8. Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2023 | 258 |
61 | Phạm Văn Điệp | STKC-01972 | 100 bài làm văn mẫu lớp 8 | Nguyễn Lê Tuyết Mai | 25/08/2023 | 254 |
62 | Trần Thị Dung | SNV-01275 | Khoa học tự nhiên 6. Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 06/09/2023 | 242 |
63 | Trần Thị Dung | SGKC-00010 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2023 | 242 |
64 | Trần Thị Dung | SNV-01350 | Toán 8. Sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 06/09/2023 | 242 |
65 | Trương Thị Thương | SNV-01329 | Ngữ văn 7- tập 2. Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 258 |
66 | Trương Thị Thương | SNV-01326 | Ngữ văn 7- tập 1. Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 258 |
67 | Trương Thị Thương | GKT1-00001 | Toán 6. Tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/11/2023 | 159 |
68 | Vũ Duy Kiên | GKV1-00001 | Ngữ văn 6. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 235 |
69 | Vũ Duy Kiên | GKV2-00001 | Ngữ văn 6. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 235 |
70 | Vũ Duy Kiên | SNV-01396 | Lịch sử và Địa lý 8. Sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 02/11/2023 | 185 |
71 | Vũ Thị Đào | SNV-01305 | Ngữ văn 6. Tập 2 Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 18/01/2024 | 108 |
72 | Vũ Thị Hoa | SGKC-00037 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 15/08/2023 | 264 |
73 | Vũ Thị Hoa | SGKC-00031 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 15/11/2023 | 172 |
74 | Vũ Thị Hoa | SGKC-00032 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 15/11/2023 | 172 |