STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Huy Anh | 9 A | STN-00189 | Tôi tài giỏi bạn cũng thế | Adam Khoo | 16/10/2023 | 199 |
2 | Bùi Ngọc Diễm | 6 E | STN-00233 | Cảm ơn người lớn | Nguyễn Nhật Ánh | 11/04/2024 | 21 |
3 | Bùi Thanh Nhàn | 6 A | STN-00209 | Trưởng thành cùng vỹ nhân: Các vị vua và lãnh tụ Benjamin - Washington | Nhóm dự án gieo hạt cùng vỹ nhân | 14/12/2023 | 140 |
4 | Cao Thị Xoa | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01356 | Tin học 8. Sách giáo viên | Nguyễn Chí Công | 21/08/2023 | 255 |
5 | Cao Thị Xoa | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00042 | Tin học 8 | Nguyễn Chí Công | 21/08/2023 | 255 |
6 | Cao Thị Xoa | Giáo viên Tự nhiên | GKH3-00001 | Bài tập Tin học 8 | Hà Đặng Cao Tùng | 21/08/2023 | 255 |
7 | Cao Thị Xoa | Giáo viên Tự nhiên | BTT1-00007 | Bài tập Toán 8. Tập 1 | Hà Huy Khoái | 21/08/2023 | 255 |
8 | Cao Thị Xoa | Giáo viên Tự nhiên | GKT1-00007 | Toán 8. Tập 1 | Hà Huy Khoái | 21/08/2023 | 255 |
9 | Cao Thị Xoa | Giáo viên Tự nhiên | GKT2-00007 | Toán 8. Tập 2 | Hà Huy Khoái | 21/08/2023 | 255 |
10 | Đặng Đức Toàn | 7 D | STKC-01631 | Toán phát triển 7- t1 | Nguyễn Đức Tấn | 06/11/2023 | 178 |
11 | Đặng Thị Ngọc Thoản | Giáo viên Xã hội | BTV2-00001 | Bài tập ngữ văn 8. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 261 |
12 | Đặng Thị Ngọc Thoản | Giáo viên Xã hội | BTV1-00010 | Bài tập ngữ văn 8. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 261 |
13 | Đặng Thị Ngọc Thoản | Giáo viên Xã hội | SNV-01372 | Ngữ văn 8. Tập 1. Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 261 |
14 | Đặng Thị Ngọc Thoản | Giáo viên Xã hội | SNV-01376 | Ngữ văn 8. Tập 2. Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 261 |
15 | Đặng Thị Ngọc Thoản | Giáo viên Xã hội | GKV2-00007 | Ngữ văn 8. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 261 |
16 | Đặng Thị Ngọc Thoản | Giáo viên Xã hội | GKV1-00007 | Ngữ văn 8. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/08/2023 | 261 |
17 | Đặng Thị Ngọc Thoản | Giáo viên Xã hội | GKLS-00007 | Lịch sử và Địa lý 8. | Vũ Minh Giang | 15/08/2023 | 261 |
18 | Đặng Thị Ngọc Thoản | Giáo viên Xã hội | GKLS-00008 | Lịch sử và Địa lý 8. | Vũ Minh Giang | 03/10/2023 | 212 |
19 | Đặng Thị Phương Thảo | 6 A | STN-00180 | Đánh thức con người phi thường trong bạn | Robbins Anthony | 21/12/2023 | 133 |
20 | Đặng Trần Bảo Ngọc | 8 C | STN-00185 | The Magic phép màu | Byrne Rhonda | 16/04/2024 | 16 |
21 | Đỗ Thị Huê | Giáo viên Xã hội | SNV-01336 | Giáo dục công dân 7. Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 25/08/2023 | 251 |
22 | Đỗ Thị Huê | Giáo viên Xã hội | SNV-01371 | Ngữ văn 8. Tập 1. Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2023 | 251 |
23 | Đỗ Thị Huê | Giáo viên Xã hội | SNV-01380 | Ngữ văn 8. Tập 2. Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2023 | 251 |
24 | Đỗ Thị Huê | Giáo viên Xã hội | GKV1-00009 | Ngữ văn 8. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2023 | 251 |
25 | Đỗ Thị Huê | Giáo viên Xã hội | GKV2-00008 | Ngữ văn 8. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/08/2023 | 251 |
26 | Mai Hoàng Đan | 8 C | STN-00187 | The Magic phép màu | Byrne Rhonda | 19/12/2023 | 135 |
27 | Nguyễn Đức Thiện | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01323 | Toán 7. Sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 06/09/2023 | 239 |
28 | Nguyễn Đức Thiện | Giáo viên Tự nhiên | GKT1-00008 | Toán 8. Tập 1 | Hà Huy Khoái | 06/09/2023 | 239 |
29 | Nguyễn Đức Thiện | Giáo viên Tự nhiên | GKT2-00009 | Toán 8. Tập 2 | Hà Huy Khoái | 06/09/2023 | 239 |
30 | Nguyễn Đức Thiện | Giáo viên Tự nhiên | BTT2-00007 | Bài tập Toán 8. Tập 2 | Cung Thế Anh | 06/09/2023 | 239 |
31 | Nguyễn Duy Lợi | 6 D | STKC-00284 | Văn hay dành cho học sinh giỏi lớp 6 | Thái Quang Vinh | 21/12/2023 | 133 |
32 | Nguyễn Hoàng Sơn | 9 A | STKC-00916 | Tuyển tập đề thi môn Toán trung học cơ sở | Vũ Dương Thụy | 16/10/2023 | 199 |
33 | Nguyễn Quỳnh Phương | 6 E | STN-00196 | Khí chất bao nhiêu hạnh phúc bấy nhiêu | Vãn Tình | 21/12/2023 | 133 |
34 | Nguyễn Thị Dung | Giáo viên Tự nhiên | SNV-01352 | Khoa học tự nhiên 8. Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 15/08/2023 | 261 |
35 | Nguyễn Thị Dung | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00028 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 15/08/2023 | 261 |
36 | Nguyễn Thị Dung | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00035 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 15/08/2023 | 261 |
37 | Nguyễn Thị Dung | Giáo viên Tự nhiên | SGKC-00048 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 04/09/2023 | 241 |
38 | Nguyễn Thị Hồng Ngân | 6 A | STN-00229 | Bí mật của may mắn | Rovira, Alex | 17/01/2024 | 106 |
39 | Nguyễn Thị Huế | | SGKC-00043 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 07/09/2023 | 238 |
40 | Nguyễn Thị Huế | | SNV-01366 | Giáo dục thể chất 8. Sách giáo viên | Đinh Quang Ngọc | 06/09/2023 | 239 |
41 | Nguyễn Thị Huế | | SGKC-00005 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 10/10/2023 | 205 |
42 | Nguyễn Thị Lan Anh | 6 E | STN-00179 | Tuổi trẻ đáng giá bao nhiêu | Rosie Nguyễn | 06/03/2024 | 57 |
43 | Nguyễn Thị Lan Chi | 6 A | STN-00218 | Nói sao cho trẻ chịu nghe và nghe sao cho trẻ chịu nói | Faber, Adele | 21/12/2023 | 133 |
44 | Nguyễn Thị Loan | | SNV-01325 | Toán 7. Sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 21/08/2023 | 255 |
45 | Nguyễn Thị Loan | | BTT1-00008 | Bài tập Toán 8. Tập 1 | Hà Huy Khoái | 21/08/2023 | 255 |
46 | Nguyễn Thị Loan | | GKT1-00011 | Toán 8. Tập 1 | Hà Huy Khoái | 21/08/2023 | 255 |
47 | Nguyễn Thị Loan | | GKT2-00008 | Toán 8. Tập 2 | Hà Huy Khoái | 21/08/2023 | 255 |
48 | Nguyễn Thị Loan | | BTT2-00001 | Bài tập Toán 6. Tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 21/08/2023 | 255 |
49 | Nguyễn Thị Loan (S) | | SNV-01353 | Khoa học tự nhiên 8. Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 15/08/2023 | 261 |
50 | Nguyễn Thị Loan (S) | | SGKC-00034 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 15/08/2023 | 261 |
51 | Nguyễn Thị Loan (S) | | SGKC-00030 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 15/08/2023 | 261 |
52 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 6 E | STN-00195 | Khí chất bao nhiêu hạnh phúc bấy nhiêu | Vãn Tình | 25/04/2024 | 7 |
53 | Nguyễn Thị Thúy An | | SNV-01320 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7. Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 15/08/2023 | 261 |
54 | Nguyễn Thị Thúy An | | SNV-01337 | Công nghệ 7. Sách giáo viên | Nguyễn Tất Thắng | 15/08/2023 | 261 |
55 | Nguyễn Thị Thúy An | | GKCN-00007 | Công nghệ 8. | Nguyễn Trọng Khanh | 15/08/2023 | 261 |
56 | Nguyễn Thị Thúy An | | SNV-01362 | Công nghệ 8. Sách giáo viên | Nguyễn Trọng Khanh | 15/08/2023 | 261 |
57 | Nguyễn Thùy Linh | 9 A | STN-00225 | Trước vòng chung kết | Nguyễn Nhật Ánh | 11/04/2024 | 21 |
58 | Nguyễn Thùy Linh | 9 A | STN-00227 | Chúc một ngày tốt lành | Nguyễn Nhật Ánh | 11/04/2024 | 21 |
59 | Nguyễn Thùy Linh | 9 A | STN-00231 | Bí mật của may mắn | Rovira, Alex | 11/04/2024 | 21 |
60 | Nguyễn Văn Dũng | Giáo viên Tự nhiên | BTT1-00011 | Bài tập Toán 8. Tập 1 | Hà Huy Khoái | 06/09/2023 | 239 |
61 | Nguyễn Văn Dũng | Giáo viên Tự nhiên | GKT1-00009 | Toán 8. Tập 1 | Hà Huy Khoái | 20/09/2023 | 225 |
62 | Nguyễn Văn Dũng | Giáo viên Tự nhiên | GKT2-00011 | Toán 8. Tập 2 | Hà Huy Khoái | 20/09/2023 | 225 |
63 | Nguyễn Văn Dũng | Giáo viên Tự nhiên | BTT1-00009 | Bài tập Toán 8. Tập 1 | Hà Huy Khoái | 20/09/2023 | 225 |
64 | Nguyễn Văn Dũng | Giáo viên Tự nhiên | BTT2-00008 | Bài tập Toán 8. Tập 2 | Cung Thế Anh | 20/09/2023 | 225 |
65 | Nguyễn Văn Dũng | Giáo viên Tự nhiên | GKCN-00008 | Công nghệ 8. | Nguyễn Trọng Khanh | 02/02/2024 | 90 |
66 | Nguyễn Văn Huy | 7 C | STKC-01633 | Những bài toán cơ bản và nâng cao chọn lọc 7- t1 | Nguyễn Văn Nho | 27/02/2024 | 65 |
67 | Nguyễn Văn Minh | | GKCN-00005 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 30/01/2024 | 93 |
68 | Nguyễn Văn Minh | | SNV-01339 | Công nghệ 7. Sách giáo viên | Nguyễn Tất Thắng | 30/01/2024 | 93 |
69 | Nguyễn Văn Thịnh | Giáo viên Xã hội | SNV-01391 | Mỹ thuật 8. Sách giáo viên | Phạm Văn Tuyến | 07/09/2023 | 238 |
70 | Nguyễn Văn Thịnh | Giáo viên Xã hội | GKMT-00007 | Mỹ thuật 8. | Phạm Văn Tuyến | 07/09/2023 | 238 |
71 | Nguyễn Văn Thịnh | Giáo viên Xã hội | GKMT-00002 | Mỹ thuật 6 | Phạm văn Tuyến | 07/09/2023 | 238 |
72 | Nguyễn Văn Thịnh | Giáo viên Xã hội | SNV-01301 | Mĩ Thuật 6. Sách giáo viên | Phạm Văn Tuyến | 07/09/2023 | 238 |
73 | Nguyễn Văn Thịnh | Giáo viên Xã hội | GKMT-00004 | Mỹ thuật 7 | Phạm văn Tuyến | 07/09/2023 | 238 |
74 | Nguyễn Văn Thịnh | Giáo viên Xã hội | SNV-01313 | Mĩ Thuật 7. Sách giáo viên | Phạm Văn Tuyến | 07/09/2023 | 238 |
75 | Nguyễn Văn Thịnh | Giáo viên Xã hội | SNV-01300 | Mĩ Thuật 6. Sách giáo viên | Phạm Văn Tuyến | 07/09/2023 | 238 |
76 | Nguyễn Văn Thịnh | Giáo viên Xã hội | SNV-01311 | Mĩ Thuật 7. Sách giáo viên | Phạm Văn Tuyến | 07/09/2023 | 238 |
77 | Nhữ Hồng Ngọc | 6 D | STN-00220 | Sức mạnh của sự tử tế | Canfield, Jack | 28/02/2024 | 64 |
78 | Nhữ Thị Thắm | Giáo viên Xã hội | GKCD-00007 | Giáo dục công dân 8. | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2023 | 255 |
79 | Nhữ Thị Thắm | Giáo viên Xã hội | SNV-01384 | Giáo dục công dân 8. Sách giáo viên | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/08/2023 | 255 |
80 | Nhữ Văn Hải Đăng | 6 D | STN-00004 | Hiểu về trái tim | Minh Niệm | 28/02/2024 | 64 |
81 | Phạm Thị Huế | 7 D | STN-00178 | Tuổi trẻ đáng giá bao nhiêu | Rosie Nguyễn | 01/12/2023 | 153 |
82 | Phạm Thị Ngân Hà | 6 B | STN-00211 | Trưởng thành cùng vỹ nhân: Các vị vua và lãnh tụ các vị vua nhà Lý | Nhóm dự án gieo hạt cùng vỹ nhân | 18/01/2024 | 105 |
83 | Phạm Thu Minh | 6 E | STN-00191 | Nhà Không rác | Johnson Bea | 21/12/2023 | 133 |
84 | Phạm Trường Giang | 7 A | STKC-00896 | Sổ tay Toán Cấp II | Vũ Ninh Giang | 06/12/2023 | 148 |
85 | Phạm Văn Điệp | | STKC-01972 | 100 bài làm văn mẫu lớp 8 | Nguyễn Lê Tuyết Mai | 25/08/2023 | 251 |
86 | Trần Đình Quốc | 6 A | STN-00017 | Tha thứ | Trần Chí Đạt | 14/03/2024 | 49 |
87 | Trần Thị Dung | | SNV-01275 | Khoa học tự nhiên 6. Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 06/09/2023 | 239 |
88 | Trần Thị Dung | | SGKC-00010 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 06/09/2023 | 239 |
89 | Trần Thị Dung | | SNV-01350 | Toán 8. Sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 06/09/2023 | 239 |
90 | Triệu Kim Anh | 6 E | STKC-00272 | Bài tập trắc nghiệm Ngữ văn 6 | Đỗ Ngọc Thống | 29/02/2024 | 63 |
91 | Triệu Kim Anh | 6 E | STN-00200 | Đời sống bí ẩn của cây | Wohlleben, Perter | 19/04/2024 | 13 |
92 | Triệu Phương Nga | 6 E | STN-00197 | Sapiens Lược sử loài người | Harari, Yuval Noah | 25/04/2024 | 7 |
93 | Triệu Thu Hà | 6 C | STN-00038 | Gieo hạt cùng vĩ nhân. Tập 6 | Trần Chí Đạt | 28/03/2024 | 35 |
94 | Trương Hà Anh | 6 C | STN-00207 | Trưởng thành cùng vỹ nhân: Các vị vua và lãnh tụ Nelson Mandela | Nhóm dự án gieo hạt cùng vỹ nhân | 28/03/2024 | 35 |
95 | Trương Hồng Ánh | 6 E | STN-00174 | Bạn đắt giá bao nhiêu | Vãn Tình | 21/12/2023 | 133 |
96 | Trương Thị Thương | Giáo viên Xã hội | SNV-01329 | Ngữ văn 7- tập 2. Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 255 |
97 | Trương Thị Thương | Giáo viên Xã hội | SNV-01326 | Ngữ văn 7- tập 1. Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 21/08/2023 | 255 |
98 | Trương Thị Thương | Giáo viên Xã hội | GKT1-00001 | Toán 6. Tập 1 | Hà Huy Khoái | 28/11/2023 | 156 |
99 | Vũ Cẩm Tú Quỳnh | 7 D | STN-00065 | Gieo hạt cùng vĩ nhân. Tập 14 | Trần Chí Đạt | 13/12/2023 | 141 |
100 | Vũ Duy Kiên | Giáo viên Xã hội | GKV1-00001 | Ngữ văn 6. Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 232 |
101 | Vũ Duy Kiên | Giáo viên Xã hội | GKV2-00001 | Ngữ văn 6. Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/09/2023 | 232 |
102 | Vũ Duy Kiên | Giáo viên Xã hội | SNV-01396 | Lịch sử và Địa lý 8. Sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 02/11/2023 | 182 |
103 | Vũ Hoài An | 6 B | STN-00022 | Gieo hạt cùng vĩ nhân. Tập 1 | Trần Chí Đạt | 15/03/2024 | 48 |
104 | Vũ Huyền Mai Ngân | 6 B | STN-00003 | Tôi tự học | Nguyễn Duy Cần | 18/01/2024 | 105 |
105 | Vũ Kim Hải | 8 C | STKC-01273 | Một số thiết bị điện và điện tử thông dụng | Bùi Văn Kim | 26/02/2024 | 66 |
106 | Vũ Ngọc Bảo Yến | 6 D | STN-00015 | Nhân ái | Trần Chí Đạt | 28/03/2024 | 35 |
107 | Vũ Nguyên Bảo | 6 C | STN-00217 | Cuộc chiến tuổi dạy thì | Nguyễn Thị Phương Hoa | 15/12/2023 | 139 |
108 | Vũ Phương Chi | 6 B | STN-00214 | 7 nguyên tắc tiết kiệm giúp đời thảnh thơi | Paine, Crystal | 17/01/2024 | 106 |
109 | Vũ Thị Đào | Giáo viên Xã hội | SNV-01305 | Ngữ văn 6. Tập 2 Sách giáo viên | Nguyễn Minh Thuyết | 18/01/2024 | 105 |
110 | Vũ Thị Hoa | | SGKC-00037 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 15/08/2023 | 261 |
111 | Vũ Thị Hoa | | SGKC-00031 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 15/11/2023 | 169 |
112 | Vũ Thị Hoa | | SGKC-00032 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 15/11/2023 | 169 |
113 | Vũ Thị Ngọc Mai | 6 E | STN-00235 | Thiên thần nhỏ của tôi | Nguyễn Nhật Ánh | 06/03/2024 | 57 |
114 | Vũ Thị Thu Hương | 6 E | STN-00238 | 30 ngày thực hành lòng yêu thương | Đậu Thị Nhung | 25/04/2024 | 7 |